Thứ Ba, 2 tháng 9, 2014

INDUSTRIAL SCIENTIFIC - MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID

Mọi thông tin xin liên hệ:

NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P    : 0932 664422
Tel     : (08). 66 570 570
Fax    : (08). 35 951 053
            www.thietbithinghiem.org
            www.thietbiquantracmoitruong.com
            www.thietbiphantichmoitruong.vn
            www.noithatphongthinghiem.com.vn
            www.noithatphongthinghiem.vn
            www.labfurniture.vn
            www.vattutieuhao.net




INDUSTRIAL SCIENTIFIC - MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID
Model: MX6 iBRID
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID


1. Thông số kỹ thuật - MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID:
- Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí LEL (Pentane), LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons IR (0-100% LEL), các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), H2S, O2, NO2, CO, CO/H2S,
NH3, Cl2, ClO2 PH3 CO High, SO2, HCl, HCN, H2, PH3 High, NO, CO/H2 low interference CO2 IR. (mỗi cấu hình của MX6 đo được tối đa 6 loại khí trên).
- Kết quả hiển thị theo đơn vị ppm, hoặc % thể tích, có biểu đồ kết quả theo thời gian thực trên màn hình LCD màu.
- Tùy theo yêu cầu người sử dụng có thể chọn cấu hình MX6 tích hợp bơm hút khí khi cần thiết đo khí ở các nơi có vị trí khó tiếp cận.
- Có chức năng báo động bằng đèn, âm thanh (lên tới 95 dB), báo rung.
- Dữ liệu lưu trữ trong 1 năm và chỉ mất 15 phút để tải về.
- Dữ liệu được lưu trữ khi mất nguồn
- Màn hình STN đồ họa màu LCD lớn, điều chỉnh độ tương phản để phù hợp với môi trường làm việc khác nhau.
- Máy sử dụng pin sạc Li-ion, thời gian sử dụng lên tới 24 giờ, hoặc sử dụng pin kiềm AA (10.5 giờ)
- Thân máy vững chắc chịu được va đập, nhỏ gọn, chống mốc, chống nhiễu.
- Kích thước: 135 x 77 x 43 mm
- Trọng lượng: 409 g
- Môi trường hoạt động: -200C – 550C / 15% - 95% RH không ngưng tụ
* Thang đo khí / độ phân giải:
+ Các khí dễ cháy: 0 – 100% LEL / 1% hoặc 10 ppm
+ Methane: 0 - 5% / 0.01%
+ Oxi: 0 - 30% / 0.1%
+ Carbon Monoxide: 0 - 1,500 ppm /1 ppm (optional: 0 - 9,999 ppm / 1 ppm)
+ Hydrogen Sulfide: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm
+ CO/H2S (COSH) - đầu dò đo kết hợp 2 trong 1 (CO: 0 - 1500 ppm /1 ppm; H2S: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm)
+ Hydrogen H2: 0 - 2,000 ppm /1 ppm
+ Nitric Oxide NO: 0 - 1,000 ppm / 1 ppm
+ Chlorine Cl2: 0 - 100 ppm / 0.1 ppm
+ Nitrogen Dioxide NO2: 0 -150 ppm / 0.1 ppm
+ Sulfur Dioxide SO2: 0 - 150 ppm / 0.1 ppm
+ Hydrogen Cyanide HCN: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+ Hydrogen Chloride HCl: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+ Ammonia NH3: 0 - 500 ppm / 1 ppm
+ Chlorine Dioxide ClO2: 0 - 1 ppm / 0.01 ppm
+ Phosphine: 0 - 10 ppm / 0.01 ppm (Optional: 0 – 1000 ppm / 1 ppm)
+ Carbon Dioxide CO2: 0 - 5% / 0.01%
+ Chất hữu cơ dễ bay hơi VOCs: 0 - 2,000 ppm / 0.1
Máy đáp ứng các tiêu chuẩn:
UL – Class I, Groups A,B,C,D T4; Class II, Groups F,G; AEx ia d IIC T4
CSA – Class I, Groups A,B,C,D T4; Ex d ia IIC T4
MSHA – 30 CFR, Part 18 and 22, Intrinsically safe for methane/air mixtures
IECEx/ATEX – Ex ia d I/IIC; IP65 (IP64 pump version)
Equipment Group and Category: II 2G / I M1 (I M2 w/IR sensor)
EN 60079-29-1; EN 50104
ANZEx – Ex ia s Zone 0 I, IP64 Asp., IP65 Dif.
Ex ia s Zone 0 IIC T4
INMETRO – BR-ExdiaIICT4
GOST-R – PBExiadI X / 1ExiadIICT4 X
  1. Cung cấp bao gồm - MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID:
+ Máy đo đa chỉ tiêu khí cầm tay model iBRID MX6
+ Pin sạc Li-Ion Ext UL/CSA/ATEX, bộ sạc pin, vỏ bảo vệ bằng nhựa, dây đeo, dụng cụ bảo dưỡng và hiệu chỉnh…
+ Tài liệu hướng dẫn sử dụng

+ PHẦN MỀM DATALINK
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

+ BƠM LẤY MẪU KHÍ CHẠY BẰNG ĐIỆN
Model SP6
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ


CHỌN 1 TRONG 2 BAO ĐỰNG MÁY SAU:
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY KHÔNG CÓ BƠM) Order no. 18106856-0
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY CÓ BƠM)
Order no. 18106880-0
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

CHỌN 1 TRONG 5 DỤNG CỤ LẤY MẪU SAU:
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG POLYCARBONATE
Order n o. 18101428
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)

+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Order no. 18101386
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)

+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG POLYCARBONATE
Order n o. 18102309
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)

+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Order no. 18102306
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)

+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ DÙNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO (8150C)
Order no. 18102276
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
(Bắt buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)


LỰA CHỌN CÁC ĐẦU ĐO KHÍ:
+ ĐẦU ĐO KHÍ CHÁY LEL - PENTANE
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 ... 100% LEL (1% hoặc 10 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – CH4
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01% Catalytic)

+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – METHANE
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – HC (HỒNG NGOẠI)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ

+ ĐẦU ĐO KHÍ O2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 30% VOL (0.1%)

+ ĐẦU ĐO KHÍ CO
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 1,500 ppm (1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ H2S
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 500 ppm (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ CO/H2S
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo CO: 0 … 1,500 ppm  (1 ppm)
- Khoảng đo H2S: 0 … 500 ppm (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ H2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm  (1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ NO
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 1,000 ppm  (1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ Cl2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 100 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ NO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 150 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ SO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 150 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ HCN
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 30 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ HCl
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 30 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ NH3
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 500 ppm  (1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ ClO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 1 ppm  (0.01 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ PH3
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 10 ppm  (0.1 ppm)

+ ĐẦU ĐO KHÍ CO2 (HỒNG NGOẠI)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01%)

+ ĐẦU ĐO KHÍ VOCs (PID)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC – Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm  (0.1 ppm)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét