Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
INDUSTRIAL SCIENTIFIC - MÁY ĐO ĐA CHỈ
TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID
Model: MX6 iBRID
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID
1. Thông số kỹ thuật - MÁY
ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6 iBRID:
-
Máy đo khí đa chỉ tiêu khí loại cầm tay, dùng đo các loại khí LEL (Pentane),
LEL (Methane), CH4 IR (0-100% vol.), CH4 (0-5%), Hydrocarbons IR (0-100% LEL),
các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), H2S, O2, NO2, CO, CO/H2S,
NH3,
Cl2, ClO2 PH3 CO High, SO2, HCl, HCN, H2, PH3 High, NO, CO/H2 low interference
CO2 IR. (mỗi cấu hình của MX6 đo được tối đa 6 loại khí trên).
- Kết
quả hiển thị theo đơn vị ppm, hoặc % thể tích, có biểu đồ kết quả theo thời
gian thực trên màn hình LCD màu.
-
Tùy theo yêu cầu người sử dụng có thể chọn cấu hình MX6 tích hợp bơm hút khí
khi cần thiết đo khí ở các nơi có vị trí khó tiếp cận.
-
Có chức năng báo động bằng đèn, âm thanh (lên tới 95 dB), báo rung.
- Dữ
liệu lưu trữ trong 1 năm và chỉ mất 15 phút để tải về.
- Dữ
liệu được lưu trữ khi mất nguồn
-
Màn hình STN đồ họa màu LCD lớn, điều chỉnh độ tương phản để phù hợp với môi
trường làm việc khác nhau.
-
Máy sử dụng pin sạc Li-ion, thời gian sử dụng lên tới 24 giờ, hoặc sử dụng pin
kiềm AA (10.5 giờ)
-
Thân máy vững chắc chịu được va đập, nhỏ gọn, chống mốc, chống nhiễu.
-
Kích thước: 135 x 77 x 43 mm
-
Trọng lượng: 409 g
-
Môi trường hoạt động: -200C – 550C / 15% - 95% RH không ngưng tụ
* Thang đo khí / độ phân giải:
+
Các khí dễ cháy: 0 – 100% LEL / 1% hoặc 10 ppm
+
Methane: 0 - 5% / 0.01%
+
Oxi: 0 - 30% / 0.1%
+
Carbon Monoxide: 0 - 1,500 ppm /1 ppm (optional: 0 - 9,999 ppm / 1 ppm)
+
Hydrogen Sulfide: 0 - 500 ppm / 0.1 ppm
+
CO/H2S (COSH) - đầu dò đo kết hợp 2 trong 1 (CO: 0 - 1500 ppm /1 ppm; H2S: 0 -
500 ppm / 0.1 ppm)
+
Hydrogen H2: 0 - 2,000 ppm /1 ppm
+
Nitric Oxide NO: 0 - 1,000 ppm / 1 ppm
+
Chlorine Cl2: 0 - 100 ppm / 0.1 ppm
+
Nitrogen Dioxide NO2: 0 -150 ppm / 0.1 ppm
+
Sulfur Dioxide SO2: 0 - 150 ppm / 0.1 ppm
+
Hydrogen Cyanide HCN: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+
Hydrogen Chloride HCl: 0 - 30 ppm / 0.1 ppm
+
Ammonia NH3: 0 - 500 ppm / 1 ppm
+
Chlorine Dioxide ClO2: 0 - 1 ppm / 0.01 ppm
+
Phosphine: 0 - 10 ppm / 0.01 ppm (Optional: 0 – 1000 ppm / 1 ppm)
+
Carbon Dioxide CO2: 0 - 5% / 0.01%
+
Chất hữu cơ dễ bay hơi VOCs: 0 - 2,000 ppm / 0.1
Máy
đáp ứng các tiêu chuẩn:
UL
– Class I, Groups A,B,C,D T4; Class II, Groups F,G; AEx ia d IIC T4
CSA
– Class I, Groups A,B,C,D T4; Ex d ia IIC T4
MSHA
– 30 CFR, Part 18 and 22, Intrinsically safe for methane/air mixtures
IECEx/ATEX
– Ex ia d I/IIC; IP65 (IP64 pump version)
Equipment
Group and Category: II 2G / I M1 (I M2 w/IR sensor)
EN
60079-29-1; EN 50104
ANZEx
– Ex ia s Zone 0 I, IP64 Asp., IP65 Dif.
Ex
ia s Zone 0 IIC T4
INMETRO
– BR-ExdiaIICT4
GOST-R
– PBExiadI X / 1ExiadIICT4 X
- Cung
cấp bao gồm - MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU KHÍ CẦM TAY INDUSTRIAL SCIENTIFIC MX6
iBRID:
+
Máy đo đa chỉ tiêu khí cầm tay model iBRID MX6
+
Pin sạc Li-Ion Ext UL/CSA/ATEX, bộ sạc pin, vỏ bảo vệ bằng nhựa, dây đeo, dụng
cụ bảo dưỡng và hiệu chỉnh…
+
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
+ PHẦN MỀM DATALINK
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
+ BƠM LẤY MẪU KHÍ CHẠY BẰNG ĐIỆN
Model SP6
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
CHỌN 1 TRONG 2 BAO ĐỰNG MÁY
SAU:
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY KHÔNG
CÓ BƠM) Order no. 18106856-0
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
+ BAO ĐỰNG MÁY BẰNG DA (CHO MÁY CÓ BƠM)
Order no. 18106880-0
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
CHỌN 1 TRONG 5 DỤNG CỤ LẤY
MẪU SAU:
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG
POLYCARBONATE
Order n o. 18101428
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
(Bắt
buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ
Order no. 18101386
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
(Bắt
buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG
POLYCARBONATE
Order n o. 18102309
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
(Bắt
buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP
KHÔNG GỈ
Order no. 18102306
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
(Bắt
buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)
+ DỤNG CỤ LẤY MẪU CÓ LỌC KHÍ BẰNG THÉP
KHÔNG GỈ DÙNG Ở NHIỆT ĐỘ CAO (8150C)
Order no. 18102276
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
(Bắt
buộc dùng với bơm lấy mẫu SP6)
LỰA CHỌN CÁC ĐẦU ĐO KHÍ:
+ ĐẦU ĐO KHÍ CHÁY LEL - PENTANE
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 ... 100% LEL (1% hoặc 10 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – CH4
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01% Catalytic)
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – METHANE
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
+ ĐẦU ĐO KHÍ LEL – HC (HỒNG NGOẠI)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
+ ĐẦU ĐO KHÍ O2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 30% VOL (0.1%)
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 1,500 ppm (1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ H2S
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 500 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO/H2S
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo CO: 0 … 1,500 ppm (1 ppm)
-
Khoảng đo H2S: 0 … 500 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ H2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ NO
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 1,000 ppm (1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ Cl2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 100 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ NO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ SO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 150 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ HCN
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ HCl
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 30 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ NH3
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 500 ppm (1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ ClO2
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 1 ppm (0.01 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ PH3
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 10 ppm (0.1 ppm)
+ ĐẦU ĐO KHÍ CO2 (HỒNG NGOẠI)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
-
Khoảng đo: 0 … 5% VOL (0.01%)
+ ĐẦU ĐO KHÍ VOCs (PID)
Hãng sản xuất: INDUSTRIAL SCIENTIFIC –
Mỹ
- Khoảng đo: 0 … 2,000 ppm (0.1 ppm)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét