Thứ Ba, 7 tháng 6, 2016

Rotina 380_ Máy ly tâm để bàn 15.000 rpm Model: Rotina 380 Hãng sản xuất: Hettich – Đức

Rotina 380_ Máy ly tâm để bàn 15.000 rpm
Model: Rotina 380
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
Xuất xứ: Đức

                              

1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Công suất: cho phép ly tâm nhiều loại tube khác nhau: 4 x 250 mL, 48 x 15 mL hoặc 10 x 50 mL
-         Điều chỉnh thời gian ly tâm dễ dàng.
-         Lực ly tâm cao:
-         lên đến 16.504 RCF với ống lớn
-         lên đến 24.400 RCF với ống nhỏ.
-         Cho phép lưu trữ 3 chương trình ly tâm.
-         Công nghệ: Ly tâm nhe nhàng và không gây ồn.
-         Độ ổn định tốc độ cao.
-         Động cơ ly tâm không dùng chổi than.
-         Thiết kế: Màn hình hiển thị và phần điều khiển được thiết kế chắc chắn.
-         Phím mở nắp an toàn và dễ dàng.
-         An toàn.
-         Nắp và thân máy được cấu trúc bằng thép, phủ sơn chống ăn mòn.
-         Buồng ly tâm và nắp phủ inox.
-         Tháo lắp Rotor một cách dễ dàng.
-         Tự động nhận diện Rotor.
-         Ngưng ly tâm khi mất cân bằng đổi trọng.
-         Khóa và giữ nắp trong quá trình ly tâm.
-         Có chế độ chống rơi nắp.
-         Chế độ mở nắp khẩn cấp.
2.       Thông số kỹ thuật:
-         Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/ phút.
-         Bước tăng tốc tứng nấp: 10 vòng/ phút.
-         Lực ly tâm tối đa: 24.400 RCF.
-         Thể tích ly tâm tối đa: 8 x 50 mL.
-         Chể độ hẹn giờ: 1 giây – 99 phút 59 giây hoặc chế độ chạy lyên tục.
-         Màn hình hiển thị tốc độ và thời gian bằng số.
-         Báo động bằng âm thanh và đèn báo khi có lỗi.
-         Cho phép lưu trữ và gọi lại 03 chương trình.
-         Nguồn điện: 208- 240 V, 50/60 Hz.
-         Công suất: 700 W.
-         Kích thước: 379 x468 x 563 mm(C x R x S)
-         Khối lượng: 51 kg
-         Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ: đến 35 o C, Độ ẩm đến 85%
1.      Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
Tính năng – Thành phần
01
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1754
-         Góc: 900
-         RPM max.: 5.000  min−1
-         RCF max.: 4.863
02
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1798
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 3.095
03
Rotor văng 6 vị trí
Code: 1726
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.808
04
Rotor văng 10 vị trí
Code: 1717
-         Góc: 450
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.916
05
Rotor văng 2 vị trí
Code: 1760
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.397
06
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1720
-         Góc: 450
-         RPM max.: 10.000  min−1
-         RCF max.: 13.528
07
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1792
-         Góc: 450
-         RPM max.: 10.000  min−1
-         RCF max.: 13.640
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
08
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1789-A
-         Góc: 450
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 24.400
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
09
Drum Rotor, 6 vị trí
Code: 1711
-         Góc: 900
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 18.866
10
Rotor góc 8 vị trí
Code: 1721
-         Góc: 450
-         RPM max.: 4.500  min−1
-         RCF max.: 3.305
11
Cyto Rotor góc 8 vị trí
Code: 1748
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.415

UNIVERSAL 320 _ Máy ly tâm để bàn, 15.000 rpm Model: UNIVERSAL 320 Hãng sản xuất: Hettich – Đức

UNIVERSAL 320 _ Máy ly tâm để bàn, 15.000 rpm
Model: UNIVERSAL 320
Hãng sản xuất: Hettich – Đức
                        
1.      Tính năng kỹ thuật:
-         Máy ly tâm UNIVERSAL 320 cho các ứng dụng khác nhau, với khả năng ly tâm đến ống 100ml
-         Máy ly tâm UNIVERSAL 320 cho đĩa microtitre plates, ống với nắp vặn, ống máy hoặc phụ kiện cytology
-         Máy ly tâm UNIVERSAL 320 có giá trị RCF 21.382 với ống microlytre. Côc với thể tích lớn (85 ml) có thể được ly tâm với thiết bị ly tâm hiệu năng cao. Vi khuẩn và nấm men lắng nhanh chóng tại RCF 9.509
-         Máy ly tâm UNIVERSAL 320 có thể lựa chọn với 11 rotor văng, 07 rotor góc cố định, và một haematocrit rotor
-         Hiển thị các thông tin với thiết kế ergonomic
-         Hiển thị các thông số trạng thái khi máy ly tâm đang vận hành
-         Bộ nhớ với 10 chương trình
-         Chuyển đổi giá trị hiển thị tốc độ và RCF sau khi đăng nhập đường kính rotor mm
-         Các thông số được đăng nhập và thay đổi nhanh chóng với nút xoay
-         Nắp khóa khi chạy
-         Khẩn cấp mở nắp nếu lỗi nguồn
-         Tự động tắt nếu mất cân bằng
-         Bảo vệ quá nhiệt
-         Tự động nhận diện rotor
-         Khả năng ly tâm lớn nhất:
§  với rotor văng: 4 x 100ml
§  với rotor góc: 6 x 85ml
§  với haematocrit rotor: chuẩn 24
-         Tốc độ tối đa: 15.000 rpm
-         RCF cực đại: 21.382
-         Kích thước: (H x W x D): 346 x 395 x 520 mm
-         Khối lượng: 31 kg
-         Làm lạnh bằng không khí
-         Rotor được sử dụng phổ biến:
§  Rotor văng Swing-out rotor với 4 x 100 ml (90°), max. RCF 4,193 – Cat. No. 1494
§  Rotor góc Angle rotor với  30 x 1.5 / 2 ml, max. RCF 21,255 – Cat. No. 1689-A
§  Rotor góc Angle rotor với  6 x 85 ml, max. RCF 9,509 – Cat. No. 1620A

§  Cyto rotor cho 6 slyde preparations, max. RCF 2,039 – Cat. No. 1626
1.      Phụ kiện – Lựa chọn Rotor:
STT
Tính năng – Thành phần
01
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1494
-         Góc: 900
-         RPM max.: 5.000  min−1
-         RCF max.: 4.193
02
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1624
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.665
03
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1324
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.701
04
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1611
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.500  min−1
-         RCF max.: 3.328
05
Rotor văng 6 vị trí
Code: 1617
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.701
06
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1617
-         Góc: 450
-         RPM max.: 5.000  min−1
-         RCF max.:3.857
07
Rotor văng 12 vị trí
Code: 1628
-         Góc: 55/60/800
-         RPM max.: 5.000  min−1
-         RCF max.: 4.193
08
Rotor văng 8 vị trí
Code: 1611
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.415
09
Rotor văng 2 vị trí
Code: 1460
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.218
10
Rotor văng 4 vị trí
Code: 1645
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 1.896
11
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1612
-         Góc: 450
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 16.602
12
Rotor góc 24 vị trí
Code: 1420-B
-         Góc: 400
-         RPM max.: 15.000  min−1
-         RCF max.: 21.382
13
Rotor góc 30 vị trí
Code: 1420-B
-         Góc: 400
-         RPM max.: 14.000  min−1
-         RCF max.: 21.255
-         Chứa sinh học, đáp ứng DIN EN 61010, section 2 - 020
14
Rotor góc 8 vị trí
Code: 1418
-         Góc: 450
-         RPM max.: 4.500  min−1
-         RCF max.: 3.305
15
Rotor góc 6 vị trí
Code: 1620A
-         Góc: 350
-         RPM max.: 9.000  min−1
-         RCF max.: 9.509
16
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1613
-         Góc: 350
-         RPM max.: 6.000  min−1
-         RCF max.: 4.146
17
Rotor góc 12 vị trí
Code: 1615
-         Góc: 350
-         RPM max.: 12.000  min−1
-         RCF max.: 16.582
18
Hematocrit rotor, 24 vị trí
Code: 1650
-         Góc: 900
-         RPM max.: 152.000  min−1
-         RCF max.: 21.382
19
Rotor Cyto 6 vị trí
Code: 1626
-         Góc: 900
-         RPM max.: 4.000  min−1
-         RCF max.: 2.039