Thứ Năm, 21 tháng 4, 2016

NAR 1T – LO _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 1T – LO Cat.No.: 1217

NAR 1T – LO _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 1T – LO
Cat.No.: 1217
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản

Xuất xứ: Nhật Bản
                         
1.      Thông số kỹ thuật:
Model
NAR-1TLO
Cat.No.
1217
Scale
Refractive index
Measurement Range
Refractive index (nD) : 1.1500 to 1.4800
Minimum Scale
Refractive Index (nD) : 0.001
Measurement Accuracy
Refractive index (nD) : ±0.0002
Ambient Temperature
5 to 40C
Digital Thermometer
Indication range: 0.0 to 50.0C 
Accuracy:±0.2
C , Minimum indication: 0.1C
Measurement Temperature Range
5 to 50C 
(Temperature range available of the circulating water)
Light source
LED (Approximating to wavelength of D-Line)
Power Supply
AC100 to 240V , 50/60Hz
Dimensions & Weight
13×18×23cm, 2.5kg (Refractometer)
10×11×7cm, 0.5kg (Thermometer)
Power consumption
5VA

2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy khúc xạ kế Abbe, NAR 2T – LO
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

NAR 4T _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 4T Cat.No.: 1240

NAR 4T _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 4T
Cat.No.: 1240
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                        
1.      Thông số kỹ thuật:
Model
NAR-4T
Cat.No.
1240
Scale
Refractive index
Measurement Range
Refractive index (nD) : 1.4700 to 1.8700
Minimum Scale
Refractive Index (nD) : 0.001
Measurement Accuracy
Refractive index (nD) : ±0.0002
Ambient Temperature
5 to 40C
Digital Thermometer
Indication range : 0.0 to 50.0C
(Accuracy : ± 0.2
C, Minimum indication : 0.1C)
Measurement Temperature Range
5 to 50C
(Temperature range available of the circulating water)
Light source
LED (Approximating to wavelength of D-Line)
Power Supply
AC100 to 240V , 50/60Hz
Dimensions & Weight
13×18×23cm, 2.5kg (Refractometer)
10×11×7cm, 0.5kg (Thermometer)
Power consumption
5va
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy khúc xạ kế Abbe, NAR 4T
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

NAR 3T _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 3T Cat.No.: 1230

NAR 3T _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 3T
Cat.No.: 1230
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                           
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Máy NAR – 3T cải thiện độ chính xác và dễ dàng sử dụng. Với việc cải thiện hệ thống quang, sử dụng thang lớn hơn, kết hợp đền cường độ cao và sử dụng núm điều khiển đôi cho điều khiển dễ dàng và nhanh chóng.
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.71000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.0002
  • Brix: 0.1%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0001
§  Brix: ±0.05%
-          Gía trị phân tán trung bình: nF – nC (có thể tính toán theo bảng chuyển đổi)
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 50.0 0C (độ chính xác: ±0.2°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Dải nhiệt độ đo: 5 ÷ 50°C
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 9.0kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt 

NAR 2T _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 2T Cat.No.: 1220

NAR 2T _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 2T
Cat.No.: 1220
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                     
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Máy đo khúc xạ ABBE đo những hợp chất mà quá trình đo đòi hỏi ở nhiệt độ cao
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001 
  • Brix: 0.5%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
§  Brix: ±0.1%
-          Gía trị phân tán trung bình: nF – nC (có thể tính toán theo bảng chuyển đổi)
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 120.0 0C (độ chính xác 0.0 đến 120.0 0C: ±0.2°C; 100.0 đến 120.0 0C: ±0.5°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Dải nhiệt độ đo: 5 ÷ 120°C
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 5.8kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

NAR 1T SOLID _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 1T SOLID Cat.No.: 1212

NAR 1T SOLID _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 1T SOLID
Cat.No.: 1212
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                    
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Máy đo khúc xạ ABBE đo mẫu lỏng và mẫu rắn. Đo chỉ số khúc xạ và chỉ số Brix, nguồn sáng D line (589 nm). Hiệu chuẩn thực hiện với nước cất.
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001 
  • Brix: 0.5%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
§  Brix: ±0.1%
-          Gía trị phân tán trung binh: nF – nC (có thể tính toán theo bảng chuyển đổi)
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 50.0 0C (độ chính xác: ±0.2°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 2.8kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt 

NAR 1T LIQUID _ Khúc xạ kế Abbe Model: NAR 1T LIQUID Cat.No.: 1211

NAR 1T LIQUID _ Khúc xạ kế Abbe
Model: NAR 1T LIQUID
Cat.No.: 1211
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Máy đo khúc xạ ABBE đo mẫu lỏng. Đo chỉ số khúc xạ và chỉ số Brix, nguồn sáng D line (589 nm). Hiệu chuẩn thực hiện với nước cất.
-          Chỉ số đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
-          Khoảng đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 1.3000 đến 1.7000
  • Brix: 0.0 đến 95.0%
-          Thang chia nhỏ nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD): 0.001 
  • Brix: 0.5%
-          Độ chính xác:
§  Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.0002
§  Brix: ±0.1%"
-          Chỉ số nhiệt độ: dãy chỉ số 0.0 đến 50.0 0C (độ chính xác: ±0.2°C)
-          Khoảng nhiệt độ đo: 5 đến 500C (đơn vị 0.10C)
-          Nguồn đèn: đèn LED
-          Nguồn cung cấp: AC adapter (100 đến 240V, 50/60Hz, đầu vào AC)
-          Kích thước/khối lượng:
§  13x18x23cm, 2.8kg (máy chính)
§  10×11×7cm, 0.5kg (phần nhiệt)
-          Công suất tiêu thụ: 5VA
1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

DR A1 Plus _ Khúc xạ kế Abbe Model: DR A1 Plus Cat.No.: 1311

DR A1 Plus _ Khúc xạ kế Abbe
Model: DR A1 Plus
Cat.No.: 1311
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                         
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Máy có trường quan sát sáng hơn so với dòng DR – A1, giúp dễ dàng đp các mẫu tối, không đồng nhất/ hoặc mẫu tối. Tính năng và nguyên lý vận hành như dòng DR-A1
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thang đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
  • Nhiệt độ
-          Dải đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.3000 ÷ 1.7100
  • Brix : 0.0 ÷ 95.0% (Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 5 ÷ 50°C)
-          Mức hiển thị thấp nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.0001
  • Brix : 0.1%
-          Độ chính xác giá trị đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.0002
  • Brix : ±0.1%
-          Dải nhiệt độ bù trừ:  5 ÷ 50°C (với đơn vị 0.1°C)
-          Hiển thị: Chỉ số khúc xạ (nD) hoặc Brix (%) và nhiệt độ (°C)
-          Đầu ra:
  • Máy in kỹ thuật số DP-63(C) (Lựa chọn thêm) được sử dụng.
  • Cổng giao tiếp: RS-232C
-          Nguồn cấp: với AC adapter (100 ÷240V (50/60Hz) AC đầu vào)
-          Kích thước và Khối lượng:
§  13×29×31cm, 6.0kg (Máy chính)
§  10.5×17.5×4cm, 0.7kg (AC adapter)
-          Công suất tiêu thụ: 16VA
1.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt

DR A1_ Khúc xạ kế Abbe Model: DR A1 Cat.No.: 1310

DR A1_ Khúc xạ kế Abbe
Model: DR A1
Cat.No.: 1310
Hãng sản xuất: Atago – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

                         
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Vận hành đơn giản, chỉ cần canh chỉnh đường ranh khúc xạ giao với đường chéo, chỉ số đo (chỉ số khúc xạ hoặc giá trị Brix) sẽ trực tiếp được hiển thị cùng với giá trị nhiệt độ.
-          Thiết bị DR-A1 có thể kết nối với máy in và máy tính. Gía trị đo đơn và giá trị đo trung bình cũng như giá trị nhiệt độ có thể được in thông qua máy in DP – 63 hoặc truyền tải qua máy tính PC
* Giá trị phân tán không thể đo được với thiết bị này.
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thang đo:
  • Chỉ số khúc xạ
  • Brix
  • Nhiệt độ
-          Dải đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.3000 ÷ 1.7100
  • Brix : 0.0 ÷ 95.0% (Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 5 ÷ 50°C)
-          Mức hiển thị thấp nhất:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.0001
  • Brix : 0.1%
-          Độ chính xác giá trị đo:
  • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.0002
  • Brix : ±0.1%
-          Dải nhiệt độ bù trừ:  5 ÷ 50°C (với đơn vị 0.1°C)
-          Hiển thị: Chỉ số khúc xạ (nD) hoặc Brix (%) và nhiệt độ (°C)